Bộ 61 心 tâm [14, 17] U+61E6
懦
nọa, nhu![]()
nuò
♦ (Hình) Hèn yếu, nhu nhược. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Chính khí ca thành lập nọa phu 正氣歌成立懦夫 (Kê Thị Trung từ
嵆侍中祠) Bài Chính khí ca làm xong, khiến kẻ ươn hèn cũng đứng dậy.
♦ (Hình) Mềm, nhuyễn. ◇Hạ Hầu Trạm
夏侯湛:
Thập nhu thảo dĩ tự tạ, thải nọa mao dĩ vi nhục 拾柔草以自藉,
採懦毛以為蓐 (Huyền điểu phú
玄鳥賦).
♦ (Động) Làm vụng, không giỏi, không khéo. ◇Hán Thư
漢書:
Thiện chúc văn, nọa ư vũ 善屬文,
懦於武 (Nhi Khoan truyện
兒寬傳).
♦ § Ghi chú: Còn đọc là
nhu.