Bộ 61 心 tâm [24, 28] U+6207
戇
tráng戆
![]()
gàng,
![]()
zhuàng
♦ (Hình) Ngu đần, ngớ ngẩn.
♦ (Hình) Vụng về, nóng nảy nhưng thẳng thắn. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Kì phụ danh Liêm, tính tráng chuyết 其父名廉,
性戇拙 (Tịch Phương Bình
席方平) Cha tên là Liêm, tính cương trực nhưng vụng về.
♦ (Động) Cãi cọ, tranh biện.