Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 62 戈 qua [2, 6] U+620C
戌
tuất
xū
♦ (Danh) Chi
Tuất
, chi thứ mười một trong mười hai địa chi
地
支
.
♦ (Danh) Từ bảy giờ tối đến chín giờ tối là giờ
Tuất
.
♦ (Danh) § Xem
khuất tuất
屈
戌
.
1
.
[ 屈戌] khuất tuất
§