Bộ 62 戈 qua [4, 8] U+6214
戔
tiên, tàn戋
![]()
jiān
♦ (Hình)
Tiên tiên 戔戔: (1) Bé nhỏ, nhỏ nhặt. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Tiên tiên vi vật, tưởng thái sử diệc đương vô sở dụng 戔戔微物,
想太史亦當無所用 (Tiểu quan nhân
小官人) Vật nhỏ mọn tưởng quan thái sử cũng chẳng dùng đến. (2) Tích tụ.
♦ Một âm là
tàn. (Hình) § Thông
tàn 殘.