Bộ 63 戶 hộ [6, 10] U+6246
扆
ỷ![]()
yǐ
♦ (Danh) Ngày xưa chỉ chỗ ở giữa cửa sổ (song
窗) và cửa (môn
門).
♦ (Danh) Tấm bình phong chắn gió ở cửa hoặc cửa sổ.
♦ (Danh) Họ
Ỷ.
♦ (Động) Ẩn giấu, ẩn tàng.
♦ (Động) Dựa, tựa vào. ◇Đại Đái Lễ Kí
大戴禮記:
Thừa long ỷ vân 乘龍扆雲 (Ngũ đế đức
五帝德) Cưỡi rồng dựa vào mây.