Bộ 64 手 thủ [5, 9] U+62CF
拏
noa![]()
ná
♦ (Động) Cầm, nắm. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Noa liễu chúc đài, dẫn trước đại vương chuyển nhập bình phong bối hậu 拏了燭臺,
引著大王轉入屏風背後 (Đệ ngũ hồi) Cầm đèn nến, dẫn đại vương đi vào phía sau bình phong.
♦ (Động) Bắt (kẻ có tội). ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Trung thường thị Kiển Thạc chi thúc, đề đao dạ hành, Tháo tuần dạ noa trụ, tựu bổng trách chi 中常侍蹇碩之叔,
提刀夜行,
操巡夜拏住,
就棒責之 (Đệ nhất hồi
第一回) Chú quan trung thường thị Kiển Thạc, vác dao đi đêm, (Tào) Tháo đi tuần bắt được, cũng đem nọc đánh ngay. § Ghi chú: Tục dùng như chữ
nã 拿.