Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62D1
拑
kiềm![]()
qián
♦ (Động) Kềm kẹp. ◎Như:
kiềm chế 拑制 áp bức, kềm kẹp.
♦ (Động) Lấy miếng gỗ đặt ở mõm ngựa, làm cho ngựa không ăn được.
♦ (Động) Khóa miệng, ngậm miệng. ◇Sử Kí
史記:
Kiềm khẩu nhi bất ngôn 拑口而不言 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ
秦始皇本紀) Ngậm miệng không nói.