Bộ 64 手 thủ [6, 9] U+62F6
Show stroke order tạt
 zǎn,  zā
♦ (Động) Bức bách, đè ép.
♦ (Danh) Một hình phạt thời xưa, dùng gỗ kẹp ngón tay. ◎Như: tạt chỉ hình phạt kẹp ngón tay tội nhân để tra khảo.
1. [挨拶] ai tạt







§