Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [7, 10] U+632A
挪
na
nuó,
ruó
♦ (Động) Xê dịch, di chuyển. ◎Như:
na động
挪
動
xê dịch.
♦ (Động) Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia. ◎Như:
na dụng công khoản
挪
用
公
款
tiêu lạm công quỹ.
♦ (Động) Xoa xát. ◎Như:
tha na
搓
挪
xoa xát.
1
.
[挪威] na uy
§