Bộ 64 手 thủ [7, 10] U+632A
25386.gif
Show stroke order na
 nuó,  ruó
♦ (Động) Xê dịch, di chuyển. ◎Như: na động xê dịch.
♦ (Động) Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia. ◎Như: na dụng công khoản tiêu lạm công quỹ.
♦ (Động) Xoa xát. ◎Như: tha na xoa xát.
1. [挪威] na uy







§