Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+6369
Show stroke order liệt, lệ
 liè,  lì
♦ (Động) Quay, vặn, ngoặt.
♦ (Động) Bẻ. ◇Lục Quy Mông : Lăng phong liệt quế đà (Dẫn tuyền ) Cưỡi gió bẻ tay lái thuyền.
♦ (Danh) Bộ phận mở chạy máy, phát động cơ khí.
♦ Một âm là lệ. (Danh) Cái phiến nhỏ để gảy đàn tì bà.







§