Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+636B
捫
môn
扪
mén
♦ (Động) Vỗ, sờ, mó. ◎Như:
môn sắt
捫
蝨
sờ bắt rận,
môn tâm
捫
心
tự xét lòng mình.
♦ (Động) Cầm, nắm. ◇Từ Hoằng Tổ
徐
弘
祖
:
Môn thạch đầu thủy trung
捫
石
投
水
中
(Từ hà khách du kí
徐
霞
客
遊
記
) Cầm đá ném xuống nước.
§