Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+637A
Show stroke order nại
 nà
♦ (Động) Lấy tay đè. ◎Như: nại thủ ấn in dấu tay.
♦ (Động) Đè nén, kiềm chế, dằn xuống. ◎Như: nại trụ tâm đầu đích nộ hỏa đè nén lửa giận trong lòng.
♦ (Danh) Nét mác về bên phải trong chữ Hán.







§