Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+63A1
採
thải, thái采
![]()
cǎi
♦ (Động) Hái, ngắt. ◎Như:
thải liên 採蓮 hái sen,
thải cúc 採菊 hái cúc.
♦ (Động) Chọn nhặt. ◎Như:
thải tuyển 採選 chọn lọc. § Nguyên viết là
thải 采.
♦ (Động) Hiểu rõ. § Thông
thải 睬.
♦ § Ta quen đọc là
thái.
1.
[採摭] thải chích