Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63BE
Show stroke order duyện
 yuàn
♦ (Động) Phụ giúp.
♦ (Danh) Chức quan phó thời xưa. ◎Như: thừa duyện , duyện thuộc đều là chức quan giúp việc quan chánh cả.







§