Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63CF
25551.gif
Show stroke order miêu
 miáo
♦ (Động) Vẽ y theo dạng, vẽ phỏng theo. § Xem miêu tả .
♦ (Động) Tô, đồ theo. ◎Như: bất yếu miêu không được tô lại, việt miêu việt hắc càng tô càng đen.
1. [輕描淡寫] khinh miêu đạm tả 2. [描紅] miêu hồng 3. [描摹] miêu mô 4. [描寫] miêu tả 5. [描敘] miêu tự 6. [描述] miêu thuật







§