Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63CF
描
miêu
miáo
♦ (Động) Vẽ y theo dạng, vẽ phỏng theo. § Xem
miêu tả
描
寫
.
♦ (Động) Tô, đồ theo. ◎Như:
bất yếu miêu
不
要
描
không được tô lại,
việt miêu việt hắc
越
描
越
黑
càng tô càng đen.
1
.
[輕描淡寫] khinh miêu đạm tả
2
.
[描紅] miêu hồng
3
.
[描摹] miêu mô
4
.
[描寫] miêu tả
5
.
[描敘] miêu tự
6
.
[描述] miêu thuật
§