Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63EA
揪
thu
jiū
♦ (Động) Níu, kéo, xoắn lấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Nhất bả thu trụ y khâm, lệ thanh vấn viết
一
把
揪
住
衣
襟
,
厲
聲
問
曰
(Đệ bát hồi) (Lã Bố
呂
布
) Một tay nắm lấy áo (Vương Doãn
王
允
), hỏi to rằng...
§