Bộ 64 手 thủ [10, 13] U+6413
Show stroke order tha, sai
 cuō
♦ (Động) Xoa, xát, xoắn, vò. ◎Như: tha thủ xoa tay, tha ma thằng xoắn dây thừng.
♦ § Còn đọc là sai.







§