Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [11, 14] U+646D
摭
chích
zhí,
tuò
♦ (Động) Nhặt lấy, chọn lấy, hái. ◎Như:
chích thập
摭
拾
thu thập. ◇Trương Hành
張
衡
:
Chích nhược hoa nhi trù trừ
摭
若
華
而
躊
躇
(Tư huyền phú
思
玄
賦
) Nhặt lấy hoa cỏ nhược mà chần chừ.
1
.
[採摭] thải chích
§