Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [11, 15] U+646F
摯
chí
挚
zhì
♦ (Hình) Thành khẩn. ◎Như:
thành chí
誠
摯
.
♦ (Hình) Hung ác, mạnh tợn. § Thông
chí
鷙
.
♦ (Danh) Lễ vật đưa tặng khi mới gặp mặt lần đầu (ngày xưa). § Thông
chí
贄
.
♦ (Danh) Họ
Chí
.
1
.
[誠摯] thành chí
§