Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [11, 14] U+647A
摺
chiệp, lạp
zhé,
lā
♦ (Động) Gấp, xếp thành từng tập. ◎Như:
thủ chiệp
手
摺
tập tay viết,
tấu chiệp
奏
摺
tập sớ tấu.
♦ Một âm là
lạp
. (Động) Bẻ gãy. § Cũng như chữ
lạp
拉
.
§