Bộ 64 手 thủ [13, 16] U+64BE
Show stroke order qua
 zhuā,  wō
♦ (Động) Đánh, gõ, đập. ◎Như: qua cổ đánh trống. ◇Liêu trai chí dị : Ngưỡng kiến cao hoành, dĩ sách qua môn chi , (Tân thập tứ nương ) Ngẩng nhìn cánh cửa cao rộng, cầm roi gõ cửa.
♦ (Động) § Cũng như trảo .
1. [老撾] lão qua







§