Bộ 64 手 thủ [19, 22] U+6523
攣
luyên, luyến挛
![]()
luán,
![]()
liàn
♦ (Động) Buộc, ràng buộc. ◎Như:
luyên tác 攣索 buộc dây thừng.
♦ Một âm là
luyến. (Động) Co quắp, co rút. ◎Như:
câu luyến 拘攣 co quắp. ◇Tố Vấn
素問:
Thủ túc luyến khúc bất năng thân trực 手足攣曲不能伸直 (Sơ ngũ quá luận
疏五過論) Tay chân co rút không duỗi thẳng được.
1.
[攣踠] luyến uyển