Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 69 斤 cân [10, 14] U+65B2
斲
trác
zhuó
♦ (Danh) Cái búa (thời xưa).
♦ (Động) Đẽo. ◎Như:
trác mộc
斲
木
đẽo gỗ. § Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là
trác luân lão thủ
斲
輪
老
手
.
♦ (Động) Chạm, khắc.
1
.
[斲輪老手] trác luân lão thủ
§