Bộ 70 方 phương [16, 20] U+65DF
Show stroke order
 yú
♦ (Danh) Một thứ cờ để chỉ huy quân đội thời xưa, có vẽ hình chim vỗ cánh bay.
♦ (Danh) Mượn chỉ tướng sĩ.
♦ (Động) Giơ lên, tung lên.







§