Bộ 72 日 nhật [4, 8] U+660A
Show stroke order hạo
 hào
♦ (Danh) Trời rộng bao la không cùng.
♦ (Danh) Họ Hạo.
♦ (Hình) Rộng lớn. ◎Như: hạo thiên võng cực trời rộng lớn vô cùng.







§