Bộ 72 日 nhật [5, 9] U+6633
昳
điệt, diễm![]()
dié,
![]()
yì
♦ (Động) Xế bóng (mặt trời).
♦ (Danh) Xế chiều (lúc mặt trời ngả về tây). ◇Từ Kha
徐珂:
Nãi dữ thống ẩm, tự bô chí điệt 乃與痛飲,
自晡至昳 (nghệ thuật loại
藝術類) Bèn cùng uống thỏa thích, từ sau trưa tới xế chiều.
♦ Một âm là
diễm. (Hình)
Diễm lệ 昳麗 tươi đẹp. ★Tương phản:
tẩm lậu 寢陋.