Bộ 72 日 nhật [5, 9] U+6636
Show stroke order sưởng, sướng
 chǎng,  chàng
♦ (Hình) Ngày dài, trời sáng lâu.
♦ Một âm là sướng. (Động) Thư sướng, thông suốt. § Thông sướng .







§