Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 72 日 nhật [8, 12] U+666E
普
phổ
pǔ
♦ (Hình) Rộng, khắp. ◎Như:
giáo dục phổ cập
教
育
普
及
giáo dục khắp cả.
♦ (Danh) § Xem
Phổ-lỗ-sĩ
普
魯
士
.
♦ (Danh) Họ
Phổ
.
1
.
[普遍] phổ biến
2
.
[普京] phổ kinh
3
.
[普魯士] phổ lỗ sĩ
4
.
[川普] xuyên phổ
§