Bộ 72 日 nhật [9, 13] U+6698
Show stroke order dương
 yáng
♦ (Động) Mặt trời mọc.
♦ (Danh) Trời tạnh ráo. ◎Như: vũ dương thời nhược mưa nắng thuận thời tiết.







§