Bộ 75 木 mộc [2, 6] U+6735
朵
đóa![]()
duǒ
♦ (Danh) Hoa hoặc đài hoa. ◎Như:
mai đóa 梅朵 hoa mai.
♦ (Danh) Lượng từ: đóa (hoa), đám, cụm (mây). ◎Như:
nhất đóa hoa 一朵花 một đóa hoa,
kỉ đóa bạch vân 幾朵白雲 mấy cụm mây trắng.
♦ (Động) Động đậy. ◎Như:
đóa di 朵頤 động môi mép (khi ăn).
♦ § Cũng viết là
朶.
1.
[骨朵兒] cốt đóa nhi