Bộ 75 木 mộc [3, 7] U+6756
杖
trượng, tráng![]()
zhàng
♦ (Danh) Gậy chống. ◎Như:
thủ trượng 手杖 gậy chống. ◇Luận Ngữ
論語:
Thực kì trượng nhi vân 植其杖而芸 (Vi tử
微子) Chống gậy xuống đất rồi cào cỏ.
♦ (Danh) Chỉ chung gậy, gộc, vật gì hình giống cây gậy. ◎Như:
cán miến trượng 檊麵杖 trục lăn bột.
♦ (Danh) Hình phạt thời xưa, dùng côn, bổng, gậy đánh người phạm tội. § Xem
hình 刑.
♦ (Động) Cầm, giữ. ◇Lễ Kí
禮記:
Lục thập trượng ư hương, thất thập trượng ư quốc 六十杖於鄉,
七十杖於國 (Vương chế
王制) Sáu mươi chấp giữ việc làng, bảy mươi chấp giữ việc nước.
♦ (Động) Tựa, dựa vào, trông cậy. ◇Hán Thư
漢書:
Cận thần dĩ bất túc trượng hĩ 近臣已不足杖矣 (Lí Tầm truyện
李尋傳) Cận thần không đủ trông cậy.
♦ (Động) Đánh khảo. ◇Đường ngữ lâm
唐語林:
Sảo bất như ý, tắc trượng chi 稍不如意,
則杖之 (Bổ di
補遺) Có chút gì không vừa ý, liền đánh đòn.
1.
[鳩杖] cưu trượng 2.
[杖策] trượng sách