Bộ 75 木 mộc [3, 7] U+6759
Show stroke order dực
 yì
♦ (Danh) Cọc gỗ ngắn, nhọn đầu (để buộc trâu, ngựa...).
♦ (Động) Buộc, cài then. ◇Khương Quỳ : Dực thuyền toại đăng ngạn (Tích du ) Buộc thuyền rồi lên bờ.







§