Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+6777
Show stroke order ba, bà
 pá,  bà
♦ (Danh) Cái bồ cào (đồ dùng nhà nông để cào ra hay gom lại thóc, lúa, v.v.). § Cũng như ba .
♦ Một âm là . (Danh) § Xem tì bà .
1. [枇杷] tì bà







§