Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+678B
Show stroke order phương
 fāng,  bìng
♦ (Danh) Cây phương. § Một loại cây thời xưa, gỗ cứng chắc, có thể dùng chế làm xe.
♦ (Danh) Đòn cột gỗ hình vuông.
♦ (Danh) Phiếm chỉ mộc bổng gậy gỗ.







§