Bộ 75 木 mộc [6, 10] U+6821
校
giáo, hiệu, hào![]()
xiào,
![]()
jiǎo,
![]()
jiào,
![]()
xiáo
♦ (Danh) Cái cùm chân ngày xưa.
♦ (Động) Tranh, thi đua. ◎Như:
khảo giáo 考校 thi khảo,
bất dữ giáo luận 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
♦ (Động) Tính số, kế toán. ◎Như:
kiểm giáo 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí
史記:
Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo 京師之錢累巨萬,
貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư
平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
♦ (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như:
giáo khám 校勘 khảo xét lại,
giáo đính 校訂 đính chính,
giáo cảo 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm
hiệu.
♦ Một âm là
hiệu. (Danh) Trường. ◎Như:
học hiệu 學校 trường học.
♦ (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như:
thượng hiệu 上校 đại tá,
trung hiệu 中校 trung tá,
thiếu hiệu 少校 thiếu tá.
♦ (Danh) Chuồng ngựa.
♦ (Danh) Bộ quân. ◎Như:
nhất hiệu 一校 một bộ quân.
♦ (Danh) Họ
Hiệu.
♦ Một âm là
hào. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
1.
[鉤校] câu hiệu 2.
[學校] học hiệu 3.
[校訂] hiệu đính 4.
[校正] hiệu chính