Bộ 75 木 mộc [6, 10] U+6829
Show stroke order hủ
 xǔ
♦ (Danh) Cây hủ, tên khác của cây lịch .
♦ (Hình) Hủ hủ hớn hở, sống động. ◇Trang Tử : Tích giả Trang Chu mộng vi hồ điệp, hủ hủ nhiên hồ điệp dã , (Tề Vật luận ) Xưa Trang Chu chiêm bao làm bướm, phấp phới như là bướm thật.







§