Bộ 75 木 mộc [6, 10] U+6844
Show stroke order quáng, quang
 guàng,  guāng
♦ (Danh) Cái suốt ngang. ◎Như: môn quáng suốt ngang cửa, chức ki quáng suốt ngang khung cửi.
♦ (Danh) Lượng từ: cuộn (dây, sợi, v.v.). ◎Như: nhất quáng mao tuyến một cuộn len.
♦ Một âm nữa là quang. (Danh) § Xem quang lang .
1. [桄榔] quang lang







§