Bộ 75 木 mộc [6, 10] U+6850
桐
đồng![]()
tóng
♦ (Danh) Cây vông (tên khoa học: Paulownia tomentosa), gỗ dùng để đóng đàn. § Cây
ngô đồng 梧桐 lá to bằng bàn tay, hột ăn được. Có thơ rằng:
Ngô đồng nhất diệp lạc, thiên hạ cộng tri thu 梧桐一葉落,
天下共知秋 Một lá ngô đồng rụng, ai cũng biết là mùa thu (đến). Cây
du đồng 油桐 quả có dầu, ép lấy dầu dùng được.