Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [6, 10] U+6854
桔
kết, quất
橘
jié,
jú,
xié
♦ (Danh) § Xem
kết ngạnh
桔
梗
.
♦ (Danh) § Xem
kết cao
桔
槔
.
♦ § Cũng như chữ
橘
.
1
.
[桔槔] kết cao
2
.
[桔梗] kết ngạnh
§