Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+6876
桶
dũng![]()
tǒng
♦ (Danh) Cái thùng gỗ hình tròn. ◎Như:
thủy dũng 水桶 thùng nước. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Khai liễu dũng cái, chỉ cố yểu lãnh tửu khiết 開了桶蓋,
只顧舀冷酒喫 (Đệ tứ hồi) (Lỗ Trí Thâm) mở nắp thùng, cứ múc rượu lạnh mà uống.
♦ (Danh) Lượng từ: thùng. ◎Như:
lưỡng dũng khí du 兩桶汽油 hai thùng dầu xăng.
1.
[馬桶] mã dũng