Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+68AD
梭
toa, thoa
suō,
xùn
♦ (Danh) Thoi dệt cửi. ◎Như:
nhật nguyệt như toa
日
月
如
梭
ngày tháng như thoi đưa.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
thoa
.
1
.
[梭巡] toa tuần
§