Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68D7
棗
tảo, táo
枣
zǎo
♦ (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như:
hồng tảo
紅
棗
táo đỏ (tên khoa học Ziziphus jujuba).
♦ (Danh) Họ
Tảo
.
♦ § Ghi chú: Cũng đọc là
táo
.
1
.
[棗椰] tảo da
§