Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+693D
椽
chuyên![]()
chuán
♦ (Danh) Đòn tay nhà, cây rui (để lợp ngói). § Cũng gọi là
chuyên tử 椽子. ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Chuyên lữ si thoát 椽梠差脫 (Thí dụ phẩm đệ tam
譬喻品第三) Đòn tay kèo ngang trật khớp.
♦ (Danh) Lượng từ: căn, gian (nhà, phòng ốc). ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Mao ốc sổ chuyên, nhục thử bất kham kì nhiệt 茅屋數椽,
溽暑不堪其熱 (Tiểu Tạ
小謝) Nhà tranh mấy gian, ẩm bức không chịu được.