Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+6942
楂
tra
zhā,
chá,
chā
♦ (Danh) Cây
tra
. § Cũng như
tra
查
.
♦ (Danh) Cái bè.
♦ (Trạng thanh)
Tra tra
楂
楂
tiếng chim bồ các kêu.
§