Bộ 75 木 mộc [10, 14] U+69B4
榴
lựu![]()
liú
♦

(Danh) Cây lựu, tức là cây
thạch lựu 石榴 (tên khoa học: Punica granatum). § Xưa viết là
橊. Lưu Quỳ
劉逵 chú dẫn ◇Tiết Oánh
薛瑩:
Lựu, lựu tử thụ dã. Xuất san trung, thật diệc như lê, hạch kiên, vị toan mĩ, Giao Chỉ hiến chi 榴,
榴子樹也.
出山中,
實亦如梨,
核堅,
味酸美,
交趾獻之 (Kinh Dương dĩ nam dị vật chí
荊揚已南異物志).
1.
[榴火] lựu hỏa