Bộ 75 木 mộc [10, 14] U+69BC
Show stroke order khạp
 kè
♦ (Danh) Đồ đựng rượu thời xưa.
♦ (Danh) Phiếm chỉ đồ dùng để chứa đựng như hộp, cốc, chén, v.v.







§