Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [10, 14] U+69CC
槌
chùy, trùy
chuí,
zhuì,
duī
♦ (Danh) Cái vồ, dùi. ◎Như:
cổ chùy
鼓
槌
dùi trống.
♦ (Động) Đánh, đập, nện. § Thông
chủy
捶
.
§