Bộ 75 木 mộc [11, 15] U+6A1B
Show stroke order
 jiū
♦ (Hình) Cây có cành cong và rủ xuống. ◇Thi Kinh : Nam hữu cù mộc, Cát lũy luy chi , (Chu nam , Cù mộc ) Phía nam có cây cong rủ xuống, Dây sắn quấn vào.
♦ (Động) Quấn quanh, ràng rịt, triền nhiễu.
♦ (Động) Tìm kiếm, tham cầu.
♦ (Danh) Họ .







§