Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [11, 15] U+6A28
樨
tê
xī
♦ (Danh)
Mộc tê
木
樨
: cây hoa quế, cũng viết là
木
犀
. § Xem
tê
犀
.
♦ (Danh) Món ăn có trộn thêm trứng (như hoa vàng). ◎Như:
mộc tê phạn
木
樨
飯
cơm rang trứng,
mộc tê thang
木
樨
湯
canh trứng.
§