Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [12, 16] U+6A59
橙
tranh, đắng
chéng,
chén,
dèng
♦ (Danh) Cây cam. ◎Như:
tranh tử
橙
子
trái cam.
♦ (Danh) Màu da cam. ◎Như:
tranh sắc
橙
色
màu cam.
♦ Một âm là
đắng
. (Danh) Cái ghế, cái sập. § Thường viết là
凳
.
§